Đo Độ Dẫn Nước Siêu Tinh Khiết: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Tiêu Chuẩn USP 645 Cho Ngành Dược

Trong ngành dược phẩm, nơi mà độ chính xác và an toàn là tối thượng, thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất trong hầu hết các sản phẩm – nước – lại là yếu tố tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất. Chúng ta không nói về nước thông thường, mà là các loại nước dược dụng như Nước Tinh Khiết (Purified Water - PW) và đặc biệt là Nước Để Pha Tiêm (Water for Injection - WFI), những loại nước có độ tinh khiết cao đến mức chúng được xem là một nguyên liệu thô quan trọng.

Làm thế nào để định lượng được sự "tinh khiết" đó? Câu trả lời nằm ở việc đo lường một chỉ số tưởng chừng đơn giản: độ dẫn điện (EC). Theo quy định hiện hành của Dược điển Hoa Kỳ, cụ thể là USP-NF (United States Pharmacopeia–National Formulary), chương <645> Water Conductivity, đây là phép thử bắt buộc để kiểm soát tạp chất ion. Bài viết này sẽ đi sâu vào tiêu chuẩn vàng này, giải mã toàn diện quy trình đo độ dẫn nước tinh khiết, tầm quan trọng của nó, và vai trò của các thiết bị chuyên dụng như Hanna HI98197 trong việc đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt.


1. Giải Mã Tiêu Chuẩn USP <645>: Không Chỉ Là Một Con Số Đo Độ Dẫn

Nhiều người lầm tưởng rằng việc đo độ dẫn nước WFI chỉ đơn giản là nhúng điện cực vào và đọc kết quả. Tuy nhiên, chương <645> định nghĩa một quy trình kiểm tra 3 giai đoạn phức tạp, được thiết kế để phát hiện sự hiện diện của các ion ngoại lai hòa tan – những tạp chất vô hình có thể gây nguy hiểm.

Phân biệt PW và WFI:

Cả hai loại nước này đều phải đáp ứng yêu cầu của USP <645> về độ dẫn. Tuy nhiên, WFI có yêu cầu nghiêm ngặt hơn nhiều.

  • Nước Tinh Khiết (PW): Thường được sản xuất bằng phương pháp thẩm thấu ngược (RO), trao đổi ion, hoặc chưng cất. Nó phải đạt chuẩn USP <645> và giới hạn vi sinh vật.
  • Nước Để Pha Tiêm (WFI): Là cấp độ cao nhất. Ngoài việc phải đáp ứng tất cả yêu cầu của PW, WFI bắt buộc phải đạt thêm tiêu chuẩn cực kỳ khắt khe về nội độc tố vi khuẩn (bacterial endotoxins) theo chương USP <85>, và thường chỉ được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hoặc các quy trình tương đương.

Bản chất cốt lõi của USP <645> là một bài kiểm tra giới hạn (limit test), không phải là để đo lường chính xác nồng độ ion, mà là để xác nhận rằng mức độ tạp chất ion không vượt quá một ngưỡng chấp nhận được.

2. Tại Sao Tuân Thủ USP <645> Là Yêu Cầu Sống Còn?

Việc tuân thủ USP <645> không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc vì những lý do mang tính sống còn đối với an toàn bệnh nhân, tuân thủ pháp lý và sự ổn định của doanh nghiệp. Các báo cáo từ FDA thường xuyên chỉ ra rằng các vấn đề liên quan đến chất lượng nước là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc thu hồi sản phẩm dược phẩm, gây ra tổn thất tài chính và uy tín nặng nề.

3. Hướng Dẫn Quy Trình 3 Giai Đoạn Của USP <645>

Đây là phần cốt lõi của tiêu chuẩn. Việc đo lường cần được thực hiện nhanh chóng sau khi lấy mẫu để giảm thiểu sự xâm nhập của CO₂ từ khí quyển, vốn có thể làm tăng giả tạo độ dẫn.

Giai Đoạn 1 - Phép Đo Trực Tuyến (Online) Hoặc Tại Chỗ (At-line)

Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên, được thiết kế để nhanh chóng sàng lọc và phê duyệt nước đạt chuẩn.

  • Quy trình: Đo độ dẫn và nhiệt độ của nước. So sánh giá trị độ dẫn đo được (không bù trừ nhiệt độ) với giới hạn cho phép ở nhiệt độ đó theo bảng chính thức của USP <645>.
  • Kết quả: Nếu giá trị đo được thấp hơn hoặc bằng giá trị trong bảng, nước ĐẠT yêu cầu. Nếu cao hơn, phải chuyển sang Giai Đoạn 2.

Bảng Giới Hạn Độ Dẫn Giai Đoạn 1 (Trích dẫn từ USP, phiên bản hiện hành):

(Lưu ý: Bảng này được làm tròn đến một chữ số thập phân. Luôn tham khảo phiên bản USP-NF mới nhất để có bảng giá trị chính xác và đầy đủ.)

Nhiệt độ (°C)

Độ dẫn (µS/cm)

0

0.6

25

1.3

30

1.4

50

2.7

70

4.0

90

6.0

100

6.5

 

Giai Đoạn 2 - Phép Đo Trong Phòng Thí Nghiệm

Khi Giai Đoạn 1 thất bại, cần phải lấy mẫu để phân tích trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ.

  • Yêu cầu lấy mẫu: Mẫu phải được chứa trong một cốc đo sạch, làm bằng vật liệu trơ như thủy tinh borosilicate hoặc nhựa phù hợp để tránh nhiễm bẩn ion từ vật chứa.
  • Quy trình:
    1. Lấy mẫu và khuấy nhẹ nhàng.
    2. Điều chỉnh nhiệt độ mẫu về 25°C ± 1°C.
    3. Đo độ dẫn. Ghi nhận giá trị ổn định.
  • Thời gian: USP nhấn mạnh việc phân tích cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi lấy mẫu để tránh ảnh hưởng của CO₂. Mặc dù không có thời gian tối đa cứng nhắc, nhưng thực hành tốt trong ngành (Good Practice) là phân tích trong vòng 5 phút.
  • Kết quả: Nếu độ dẫn đo được nhỏ hơn hoặc bằng 2.1 µS/cm, nước ĐẠT yêu cầu. Nếu cao hơn, phải chuyển sang Giai Đoạn 3.

Giai Đoạn 3 - Kiểm Tra Giới Hạn pH

Giai đoạn cuối cùng này được thực hiện khi Giai Đoạn 2 thất bại, nhằm xác định xem độ dẫn cao là do CO₂ hòa tan (có thể chấp nhận trong giới hạn) hay do các tạp chất ion khác.

  • Mục tiêu: Xác định xem giá trị pH của mẫu có nằm trong giới hạn cho phép tương ứng với độ dẫn đo được hay không.
  • Quy trình:
    1. Thực hiện phép đo này trong vòng 5 phút sau khi hoàn thành Giai Đoạn 2, trên cùng một mẫu.
    2. Thêm 0.3 mL dung dịch KCl bão hòa (đã được chuẩn bị trước) vào 100 mL mẫu nước và khuấy đều.
    3. Đo độ pH.
  • Kết quả: So sánh cặp giá trị (Độ dẫn đo được ở Giai đoạn 2, pH đo được ở Giai đoạn 3) với bảng giới hạn pH của USP <645>. Nếu giá trị pH nằm trong khoảng cho phép, nước ĐẠT yêu cầu. Nếu không, nước KHÔNG ĐẠT.

4. Lựa Chọn Thiết Bị Phù Hợp: Vai Trò Của Hanna HI98197

Việc thực hiện chính xác quy trình USP <645> đòi hỏi một thiết bị đo chuyên dụng. Máy đo HI98197 của Hanna Instruments là một ví dụ điển hình đáp ứng các yêu cầu khắt khe này nhờ:

  • Độ Chính Xác và Phân Giải Cao: Cần thiết cho các giá trị độ dẫn cực thấp của nước dược dụng.
  • Có phụ kiện riêng để có thể đo trực tiếp độ dẫn trong dòng nước, tránh giá trị đo bị ảnh hưởng bởi CO2 trong không khí.
  • Tích Hợp Sẵn Quy Trình USP <645>: Tính năng quan trọng nhất, tự động hướng dẫn người dùng qua 3 giai đoạn, so sánh kết quả với các bảng giới hạn được lập trình sẵn và đưa ra kết luận ĐẠT/KHÔNG ĐẠT. Điều này giảm thiểu sai sót do con người và đảm bảo tính nhất quán, tuân thủ.
  • Khả Năng Hiệu Chuẩn và Truy Suất Dữ Liệu: Lưu trữ dữ liệu theo chuẩn GLP (Good Laboratory Practice), một yêu cầu không thể thiếu cho việc kiểm tra và thanh tra trong ngành dược.


Đo độ dẫn nước tinh khiết theo tiêu chuẩn USP <645> không chỉ là một quy trình kỹ thuật; đó là một cam kết về chất lượng và an toàn. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại nước dược dụng, tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về quy trình, thời gian và vật liệu, kết hợp với việc sử dụng các thiết bị đo lường chuyên dụng như HI98197, là nền tảng không thể thiếu cho bất kỳ cơ sở sản xuất dược phẩm nào. Trong một ngành mà sai sót cũng không được phép xảy ra, việc làm chủ "ngôn ngữ của sự tinh khiết" chính là chìa khóa vàng để bảo vệ bệnh nhân và uy tín thương hiệu.